biên nhận
biên nhận (đg.) động từ, hay động ngữ hoặc tổ hợp tương đương Ghi vào giấy tờ, sổ sách để làm bằng là đã nhận tiền hoặc vật gì. Biên nhận tiền nong. Thủ kho biên nhận hàng. Giấy biên nhận.September 15, 2024 Thông tin chi tiết về biên nhận, biên nhận là gì?